Bảng phí dịch vụ

Hướng dẫn thanh toán

Thanh toán được thực hiện theo biểu phí dịch vụ bằng VNĐ vào tài khoản ngân hàng Việt Nam của Đại sứ quán. Việc thanh toán do Đại sứ quán hướng dẫn. Khách hàng chịu trách nhiệm về phí dịch vụ ngân hàng nếu có.

HỘ CHIẾU VÀ THẺ NHẬN DẠNG

Dịch vụ Giá (€) Giá (VND)

Hộ chiếu thuyền viên

235 6.274.000 đ

Giấy tờ đi lại khẩn cấp của EU

255 6.808.000 đ

Giấy thông hành

235 6.274.000 đ

Giấy tờ thay thế hộ chiếu ngoại kiều bị mất

235 6.274.000 đ

Hộ chiếu tạm thời

270 7.208.000 đ

Hộ chiếu nhanh

255 6.808.000 đ

Hộ chiếu nhanh (bao gồm phí do Cơ quan Dịch vụ Dữ liệu Dân số và Kỹ thuật số tính)

255 6.808.000 đ

Hộ chiếu (bao gồm phí do Cơ quan Dịch vụ Dữ liệu Dân số và Kỹ thuật số tính)

235 6.274.000 đ

Đặt mã PIN mới để kích hoạt thẻ nhận dạng

30 801.000 đ

Thẻ nhận dạng (bao gồm phí do Cơ quan Dịch vụ Dữ liệu Dân số và Kỹ thuật số tính)

60 1.602.000 đ

Thẻ nhận dạng khi nộp cùng lúc với hộ chiếu (bao gồm phí do Cơ quan Dịch vụ Dữ liệu Dân số và Kỹ thuật số tính)

50 1.335.000 đ

Thẻ nhận dạng nhanh (bao gồm phí do Cơ quan Dịch vụ Dữ liệu Dân số và Kỹ thuật số tính)

80 2.136.000 đ

Thẻ nhận dạng nhanh, cấp cùng hộ chiếu (bao gồm phí do Cơ quan Dịch vụ Dữ liệu Dân số và Kỹ thuật số tính)

70 1.869.000 đ
Dịch vụ Giá (€) Giá (VND)

Visa D, Hồ sơ nộp trực tuyến

e-service(Liên kết tới Trang thông tin khác.)

95 2.536.000 đ

Giấy phép cư trú cho trẻ em (dưới 18 tuổi), hồ sơ điện tử

e-service(Liên kết tới Trang thông tin khác.)

270 7.208.000 đ

Visa D, Hồ sơ nộp dạng giấy

120 3.204.000 đ

Giấy phép cư trú cho trẻ em (dưới 18 tuổi)

300 8.009.000 đ

Giấy phép cư trú theo diện học tập, hồ sơ điện tử

e-service(Liên kết tới Trang thông tin khác.)

450 12.013.000 đ

Giấy phép cư trú theo diện học tập

550 14.683.000 đ

Giấy phép cư trú lần đầu cho doanh nhân, doanh nhân khác, hồ sơ điện tử

e-service(Liên kết tới Trang thông tin khác.) Mở trên cửa sổ mới

550 14.683.000 đ

Giấy phép cư trú lần đầu cho doanh nhân, doanh nhân khác

700 18.688.000 đ

Giấy phép cư trú lần đầu cho doanh nhân, khởi nghiệp, hồ sơ điện tử

e-service(Liên kết tới Trang thông tin khác.) Mở trên cửa sổ mới

450 12.013.000 đ

Giấy phép cứ trú lần đầu cho doanh nhân, khởi nghiệp

580 15.484.000 đ

Giấy phép cư trú lần đầu, không kiểm tra thị trường lao động (công việc khác, chuyên gia, nghiên cứu sinh, vận động viên, huấn luyện viên hoặc đào tạo viên, lao động thời vụ), hồ sơ điện tử

e-service(Liên kết tới Trang thông tin khác.)

380 10.145.000 đ

Giấy phép cư trú lần đầu, không kiểm tra thị trường lao động (công việc khác, chuyên gia, nghiên cứu sinh, vận động viên, huấn luyện viên hoặc đào tạo viên, lao động thời vụ)

480 12.814.000 đ

Giấy phép cư trú lần đầu theo diện lao động, hồ sơ điện tử

e-service(Liên kết tới Trang thông tin khác.)

590 15.751.000 đ

Giấy phép cứ trú lần đầu theo diện lao động

750 20.022.000 đ

Giấy phép cư trú (theo diện gia đình), hồ sơ điện tử

e-service(Liên kết tới Trang thông tin khác.)

530 14.149.000 đ

Giấy phép cư trú (theo diện gia đình)

580 15.484.000 đ

Yêu cầu xét duyệt hành chính

255 6.808.000 đ

Phí visa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi, các thành viên gia đình của công dân EU được hưởng quyền đi lại tự do và dành cho học sinh, sinh viên, nghiên cứu sinh và giáo viên đi cùng với mục đích học tập hoặc đào tạo giáo dục

Để biết thêm thông tin về các trường hợp phí thị thực có thể được miễn hoặc giảm, vui lòng xem: Visa Code, Article 16(Liên kết tới Trang thông tin khác.).

0 0 đ

Phí visa cho công dân của nước Cộng Hoà Cape Verde

Để biết thêm thông tin, hãy truy cập: Visa facilitation agreements(Liên kết tới Trang thông tin khác.).

67.50 1.802.000 đ

Visa Schengen, thủ tục cấp nhanh cho công dân Ukraine và Belarus

Đọc thêm về: visa facilitation agreements(Liên kết tới Trang thông tin khác.).

70 1.869.000 đ

Phí visa dành cho công dân các nước: Albania, Armenia, Azerbaijan, Belarus, Bosnia and Herzegovina, Georgia, Macedonia, Moldova, Montenegro, Serbia, Ukraine

Để biết thêm thông tin, hãy truy cập: Visa facilitation agreements(Liên kết tới Trang thông tin khác.).

35 934.000 đ

Phí visa cho trẻ em từ 6-11 tuổi

45 1.201.000 đ

Visa Schengen

90 2.403.000 đ
Dịch vụ Giá (€) Giá (VND)

Yêu cầu xác định tình trạng công dân

160 4.271.000 đ

Thôi quốc tịch

650 17.353.000 đ

Khai báo quốc tịch cho trẻ em, hồ sơ điện tử

e-service(Liên kết tới Trang thông tin khác.)

110 2.937.000 đ

Khai báo quốc tịch cho trẻ em

130 3.471.000 đ

Khai báo quốc tịch, hồ sơ điện tử

e-service(Liên kết tới Trang thông tin khác.)

220 5.873.000 đ

Khai báo quốc tịch

250 6.674.000 đ

CÔNG CHỨNG VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

Dịch vụ Giá (€) Giá (VND)

Chuyển thông báo dữ liệu dân số đến Cơ quan Dịch vụ số và Dữ liệu dân số

45 1.201.000 đ

Dịch vụ cho những người gặp nạn và những người bị tước đoạt tự do. Hỗ trợ tài chính cho những người gặp khó khăn được đề cập tại chương 13 của Đạo luật Lãnh Sự.

150 4.004.000 đ

Dịch vụ cho những người gặp nạn và những người bị tước đoạt tự do. Việc chuyển tiền được đề cập tại chương 13 của Đạo luật Lãnh Sự.

40 1.068.000 đ

Services provided in a crisis. Financial assistance for persons in distress referred to in section 13 of the Consular Services Act in crisis situations referred to in section 15 of the Act.

40 1.068.000 đ

Công chứng chuyển nhượng tài sản

160 4.271.000 đ

Xác nhận công chứng

  • Xác nhận chữ ký tại cơ quan Đại diện Phần Lan
  • Sao y bản chính tại cơ quan Đại diện Phần Lan
  • Giấy xác nhận sự tồn tại do cơ quan Đại diện Phần Lan cấp

50 1.335.000 đ

Xác nhận công chứng

  • Xác nhận nội dung của giấy tờ được cấp bởi cơ quan Đại diện Phần Lan.
  • Xác nhận tình trạng thực tế được cấp bởi cơ quan Đại diện Phần Lan.
  • Thủ tục hợp pháp hoá lãnh sự

60 1.602.000 đ